Linh Kiện Máy Tính
-
Màn hình VIEWSONIC VA2436-H-PN (1920 x 1080/IPS/100Hz/1 ms)
2,590,000 ₫Thông tin sản phẩm:
– Kích thước: 23.8″ (1920 x 1080), Tỷ lệ 16:9
– Tấm nền IPS, Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
– Tần số quét: 100Hz , Thời gian phản hồi 1 ms
– HIển thị màu sắc: 16.7 triệu màu
– Cổng hình ảnh: , 1 x HDMI 1.4, 1 x VGA/D-sub -
Màn Hình ViewSonic VX2479-HD-PRO (1920×1080/IPS/165Hz/1ms)
3,390,000 ₫Thông tin sản phẩm:
– Kích thước: 23.8″ (1920 x 1080), Tỷ lệ 16:9
– Tấm nền IPS, Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
– Tần số quét: 165Hz , Thời gian phản hồi 1 ms
– HIển thị màu sắc: 16.7 triệu màu
– Cổng hình ảnh: 2 x HDMI 1.4, 1 x DisplayPort -
Màn Hình ViewSonic VX2779-HD-PRO (1920×1080/IPS/180Hz/1ms)
3,990,000 ₫Thông tin sản phẩm:
– Kích thước: 27″ (1920 x 1080), Tỷ lệ 16:9
– Tấm nền IPS, Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
– Tần số quét: 180Hz , Thời gian phản hồi 1 ms
– HIển thị màu sắc: 16.7 triệu màu
– Cổng hình ảnh: 2 x HDMI 1.4, 1 x DisplayPort -
Màn hình VIEWSONIC 34″ VX3418-2KPC (3440 x 1440/VA/144Hz/1 ms/FreeSync)
8,990,000 ₫Thông tin sản phẩm:
– Kích thước 34″
– Độ phân giải 3440 x 1440 ( 21:9 )
– Tấm nền VA
– Tần số quét 144Hz
– Thời gian phản hồi 1 ms
– Kiểu màn hình Màn hình cong
– Công nghệ đồng bộ FreeSync
– Độ sáng 300 cd/m2
– Góc nhìn 178 (H) / 178 (V) -
Màn hình Dell 23.8″ E2423HN (1920 x 1080/VA/60Hz/5 ms)
2,750,000 ₫Thông tin sản phẩm:
– Kích thước: 23.8″ (1920 x 1080), Tỷ lệ 16:9
– Tấm nền VA, Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
– Tần số quét: 60Hz , Thời gian phản hồi 5 ms
– HIển thị màu sắc: 16.7 triệu màu
– Cổng hình ảnh: , 1 x HDMI 1.4, 1 x VGA/D-sub -
Màn hình Dell 21.5 inch E2222HS (1920 x 1080/VA/60Hz/5ms )
2,390,000 ₫Thông tin sản phẩm:
– Kích thước: 21.5″ (1920 x 1080), Tỷ lệ 16:9
– Tấm nền VA, Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
– Tần số quét: 60Hz , Thời gian phản hồi 5 ms
– HIển thị màu sắc: 16.7 triệu màu
– Cổng hình ảnh: 1 x DisplayPort 1.2, 1 x HDMI 1.2, 1 x VGA/D-sub -
Màn hình AOC 21.5″ 22B2HN/74 (1920 x 1080/VA/75Hz/7 ms)
1,740,000 ₫1,700,000 ₫Thông tin sản phẩm:
– Kích thước: 21.5 inch , tấm nền VA
– Độ phân giải FULL HD 1920×1080
– Độ sáng: 250 cd/m2
– Tỉ lệ tương phản: 20.000.000: 1
– Tần số quét: 75Hz – HDMI
– Màu sắc hiển thị: 16.7M
– Góc nhìn (CR10): 178°(H)/178°(V)
– Thời gian đáp ứng: 7 ms
– Kết nối: HDMI 1.4 x 1, VGA -
Màn hình AOC 23.8″ 24B2H2 (1920 x 1080/IPS/100Hz/4ms)
2,150,000 ₫Thông tin sản phẩm:
– Kích thước: 23.8′ Flat Screen
– Độ phân giải: FHD 1920×1080
– Tần số quét: 100Hz
– Độ sáng (Max): 250cd/m2
– Tỉ lệ tương phản (Max.): 1000 : 1 (Typical) 20 Million : 1 (DCR)
– Hiển thị Màu sắc: 16.7M
– Góc nhìn: 178 ° (H) / 178 ° (V)
– Thời gian đáp ứng: 4ms
– Công nghệ: Adaptive Sync, Flicker Free, Low Blue Mode, Vesa Mount,3 sided Frameless
– Kết nối: HDMI 1.4 x 2 -
Màn hình MSI 24.5″ MP251 (1920 x 1080/IPS/100Hz/1 ms/Adaptive Sync)
2,270,000 ₫Thông tin sản phẩm:
-Thương hiệu : MSI
– Kích thước: 24.5″ (1920 x 1080), Tỷ lệ 16:9
– Tấm nền IPS, Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
– Tần số quét: 100Hz , Thời gian phản hồi 1 ms
– HIển thị màu sắc: 16.7 triệu màu
– Công nghệ đồng bộ: Adaptive Sync
– Cổng hình ảnh: , 1 x HDMI 1.4b, 1 x VGA/D-sub -
CPU INTEL Core i3-14100 (4C/8T, 3.5GHz – 4.7GHz, 12MB) 1700
3,690,000 ₫Thông tin sản phẩm:
– Thương hiệu : Intel
– Socket: 1700, Intel Core thế hệ thứ 14
– Tốc độ: 3.5GHz – 4.7GHz (4 nhân, 8 luồng)
– Bộ nhớ đệm: 12MB
– Chip đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 730
(Giá sản phẩm bán kèm khối Cpu lắp ráp ) -
CPU Intel Core i5-14400 (10C/16T, Cache L3 20MB, 2.5 GHz-4.7 GHz, LGA-1700)
6,100,000 ₫Thông tin sản phẩm:
– Thương hiệu : Intel
– Socket: 1700, Intel Core thế hệ thứ 14
– Tốc độ: 2.5GHz – 4.7GHz (10 nhân, 16 luồng)
– Bộ nhớ đệm: 20MB
– Chip đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 770
(Giá sản phẩm bán kèm khối Cpu lắp ráp ) -
CPU INTEL Core i7-14700 (20C/28T, 2.1GHz – 5.4GHz, 30MB) 1700
10,350,000 ₫Thông tin sản phẩm:
– Thương hiệu : Intel
– Socket: 1700, Intel Core thế hệ thứ 14
– Tốc độ: 2.1GHz – 5.4GHz (20 nhân, 28 luồng)
– Bộ nhớ đệm: 30MB
– Chip đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 770
(Giá sản phẩm bán kèm khối Cpu lắp ráp )